Có 3 kết quả:
資產 zī chǎn ㄗ ㄔㄢˇ • 資産 zī chǎn ㄗ ㄔㄢˇ • 资产 zī chǎn ㄗ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) property
(2) assets
(2) assets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tư sản, tài sản, vốn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tư sản, tài sản, vốn
Từ điển Trung-Anh
(1) property
(2) assets
(2) assets
Bình luận 0